- Chi tiết sản phẩm
- Đánh giá (0)
Xuất xứ: ANLET - Japan.
Model: BS 200.
Tình trạng: Mới 90 %, Còn hàng.
Giá bán: 92.150.000 vnđ.
Bảo hành: 06 tháng.
Áp suất: Max 6000 mH2O.
Lưu lượng: Max 46 m3/phút.
Động cơ: 15-75 KW
Đặc điểm của máy thổi khí Anlet BS 200:
– Máy thổi khí Anlet BS200 được thiết kế với cánh quạt gió 3 thùy.– Đầu vào và ra của máy thổi khí Anlet BS200 thiết kế kiểu xoắn ốc làm cho khí vào và ra đều, không gây tiếng ồn.
– Các Rotor và trục của máy thổi khí Anlet BS200 được đúc trong một khối, hiệu suất của quạt gió không thay đổi theo thời gian, cho phép máy thổi khí Anlet hoạt động liên tục, lâu dài.
– Với thiết kế đơn giản và nhỏ gọn, các vòng bi đặc biệt đảm bảo máy thổi khí Anlet có độ bền vượt trội và dễ dàng bảo trì.
– Máy thổi khí Anlet tiêu thụ ít năng lượng.
Ứng dụng của máy thổi khí Anlet :
– Trong hệ thống sấy khô, hệ thống xông hơi công nghiệp, hệ thống xông hơi khách sạn, công nghiệp in, công nghiệp chế biến và sản xuất giấy.– Máy thổi khí Anlet BS200 được sử dụng trong hệ thống cấp nước sạch, các nhà máy cấp nước, các hệ thống xử lý nước thải và chất thải.
– Máy thổi khí nhật bãi Anlet BS200 sử dụng trong hệ thống lọc và cấp khí, khu vực hầm mỏ và đường hầm.
– Máy thổi khí Anlet BS200 còn được sử dụng trong hệ thống máy móc ngành dệt, máy móc gia dụng, máy móc kỹ thuật làm lạnh,…
– Cung cấp khí cho vi sinh vật tồn tại và phát triển trong bể hiếu khí.
Bảng thông số kỹ thuật của máy thổi khí anlet BS 200.
RPM | 10kPa | 20kPa | 30kPa | 40kPa | 50kPa | 60kPa | ||||||
m3/min | Kw | m3/min | Kw | m3/min | Kw | m3/min | Kw | m3/min | Kw | m3/min | Kw | |
700 | 28.5 | 11.6 | 27.8 | 15.3 | 27.1 | 19.6 | 26.7 | 24.6 | 26.4 | 30.1 | 26.1 | 36 |
750 | 30.8 | 12.6 | 30 | 16.6 | 29.4 | 21.3 | 29 | 26.7 | 28.7 | 32.7 | 28.4 | 39.1 |
800 | 33.1 | 13.6 | 32.3 | 18 | 31.7 | 23 | 31.3 | 28.9 | 31 | 35.3 | 30.7 | 42.2 |
850 | 35.4 | 14.6 | 34.6 | 19.3 | 34 | 24.7 | 33.6 | 31 | 33.3 | 37.9 | 33 | 45.3 |
900 | 37.6 | 15.6 | 36.9 | 20.6 | 36.3 | 26.4 | 35.9 | 33.1 | 35.6 | 40.5 | 35.3 | 48.4 |
950 | 39.9 | 16.6 | 39.2 | 21.9 | 38.6 | 28 | 38.2 | 35.2 | 37.9 | 43.1 | 37.6 | 51.5 |
1000 | 42.2 | 17.6 | 41.5 | 23.2 | 40.9 | 29.7 | 40.5 | 37.3 | 40.2 | 45.7 | 39.9 | 54.6 |
1050 | 44.5 | 18.6 | 43.8 | 24.5 | 43.2 | 31.4 | 42.8 | 39.4 | 42.5 | 48.3 | 42.2 | 57.7 |
1100 | 46.8 | 19.9 | 46.1 | 26.3 | 45.5 | 33.7 | 45.1 | 42.2 | 44.8 | 51.7 | 44.5 | 61.8 |
Đăng nhận xét